• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    equal (=)
    bằng hoặc nhỏ hơn
    equal to or less than
    góc bằng nhau
    equal angles
    lớn hơn hoặc bằng
    GE (greaterthan or equal to)
    lớn hơn hoặc bằng
    greater than or equal to (GE)
    lớn hơn hoặc bằng ([[>=]])
    greater than or equal to (>=)
    nhỏ hơn hoặc bằng
    LE. (lessthan or equal to)
    nhỏ hơn hoặc bằng
    than or equal to (Le)
    nhỏ hơn hoặc bằng ([[<=]])
    less than or equal to (<=)
    phương pháp hệ số bằng nhau
    method of equal coefficients
    sự so sánh bằng nhau
    equal comparison
    toán tử hơn hoặc bằng
    less than or equal operator
    đồng nhất bằng
    identically equal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X