• Thông dụng

    *

    Flop
    rơi đánh bẹt một cái
    to fall with a flop

    Tính từ

    Flat
    giày mũi bẹt
    shoes with a flat toecap
    bàn chân bẹt
    a flat foot
    đập bẹt ra
    to flatten
    Elongated
    hình chữ nhật bẹt
    an elongated rectangle

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    flat
    flattened
    oblate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X