• Thông dụng

    Tính từ

    In an impasse, in a stalemate, at a standstill
    lâm vào tình trạng bế tắc
    to land in an impasse, to place oneself in an impasse
    công việc bế tắc
    the work is at a standstill
    tưởng bế tắc
    to be in an intellectual (ideological) impasse

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    deadlock

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    deadlock

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X