• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    galley

    Giải thích VN: Nơi nấu nướng, đặc biệt trên máy bay hay tàu [[thủy. ]]

    Giải thích EN: A kitchen area, particularly such an area in a ship or airplane.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X