• Thông dụng

    Tính từ.

    Unshakeable
    bền vững như bức tường đồng
    unshakeable like a brass wall
    tình hữu nghị đời đời bền vững
    an ever unshakeable friendship

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    best before
    enduring
    fast
    fixed
    lasting
    persistent
    các môđun lưu trữ bền vững
    Persistent Stored Modules (PSM)
    khóa bền vững
    persistent lock
    resistant
    rigid
    soundness
    steady
    trạng thái bền vững
    steady state

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X