• Đo lường & điều khiển

    Nghĩa chuyên ngành

    attenuated

    Giải thích VN: Tín hiệu bị giảm dần khi đi qua hệ thống điều khiển hoặc nhân tố điều [[khiển. ]]

    Giải thích EN: Of a signal, having decreased in passing through a control system or control element.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    damped

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X