• Thông dụng

    Danh từ

    Soapberry (-tree)
    ngậm bồ hòn làm ngọt
    to swallow a bitter pill
    khi thương củ ấu cũng tròn khi ghét bồ hòn cũng méo
    love rounds square things, hatred squares round things

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X