• Thông dụng

    Danh từ.

    Subordinate
    bộ hạ của Chúa Trịnh
    subordinates of the Trinh Lords
    một bộ hạ thân tính
    a trusted subordinate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X