• Thông dụng

    Động từ

    To take a rake-off, to appropriate part of
    cai thầu bớt xén tiền công của thợ
    the contractor took a rake-off on the workers' wages
    bớt xén nguyên liệu của hàng gia công
    to appropriate part of the material given to be processed at home

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X