• Thông dụng

    Danh từ.
    Birth-mark

    Động từ.

    To diminish, to cut down, to decrease, to reduce
    giảm bớt chi phí sản xuất
    to cut down production cost
    thêm bạn bớt thù
    to increase the number of friends and to decrease that of foes
    bớt giấy tờ bớt hội họp
    to cut down red tape and meetings
    bệnh mười phần bớt tám
    the disease has diminished by eight-tenths (four-fifths), the disease has nearly completely abated
    cái gậy này dài quá chặt cho ngắn bớt
    this stick is too long, let's shorten it
    To lay by part of
    bớt lại một ít để dành
    to lay by part of it for saving, to save part of it
    To yield, to let someone have
    bớt cho anh ta một ít gạch để xây giếng
    to let him have some of your bricks to build a well with

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X