• Thông dụng

    Động từ.

    To flare brightly, to turn suddenly red hot, to burst out ebulliently
    ngọn lửa bừng cháy
    the fire flared up brightly
    người nóng bừng bừng như lên cơn sốt
    his body turned suddenly red hot like in a fever
    (To wake up) suddenly
    bừng tỉnh dậy
    to wake up suddenly
    bừng bừng nổi giận
    ��to burst out in ebullient anger
    bừng bừng khí thế cách mạng
    ��the revolutionary fervour rose high

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X