• Thông dụng

    Động từ.
    biên soạn
    biên soạn
    To edit

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    edit
    chế độ biên tập
    edit mode
    danh mục quyết định biên tập
    EDL (editdecision list)
    sự biên tập bộ nhớ
    memory edit
    từ biên tập
    edit word

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X