• Thông dụng

    Head, section.
    Bài nói chuyện năm mục
    A talk with five heads.
    Item.
    Chương trình biểu diễn mười hai mục
    The porformance programme has twelve item on it.
    Column.
    Mục điểm báo nước ngoài
    The foreign press review column.
    Rotten, decaying, decayed.
    Gỗ để lâu ngày ngoài mưa nắng nay đã mục
    This wood left in the open for a long time is now rotten.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X