• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    A.M

    Giải thích VN: Viết tắt của Amplitude [[Modulation. ]]

    AM (amplitude modulation)
    amplitude modulation
    chỉ số biến điệu biên độ
    amplitude modulation index
    hệ thống biến điệu biên độ
    amplitude modulation system
    sóng biến điệu biên độ
    amplitude modulation wave
    sự biến điệu biên độ xung
    PAM (Pulseamplitude modulation)
    amplitude modulation (AM)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X