• Thông dụng

    Perform, execute.
    Biểu diển một điệu múa
    To perform a dance.
    Biểu diển một bài quyền
    To perform a series of boxing holds.
    Chương trình biểu diển âm nhạc
    A musical concert progamme.
    (toán, lý) Represent.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X