• Thông dụng

    Tính từ

    Dialectic (-al)
    sự phát triển biện chứng
    a dialectical development
    hiểu một cách biện chứng
    to understand in a dialectic manner
    cách lập luận rất biện chứng
    a very dialectical reasoning
    phép biện chứng
    dialectics
    phép biện chứng duy vật
    materialistic dialectics

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X