• Thông dụng

    Động từ

    To second
    được Bộ văn hoá một năm
    to be seconded to the Ministry of Culture for a year

    Tính từ

    Sectarian
    chống tưởng biệt phái
    to oppose sectarian spirit
    khuynh hướng biệt phái tả khuynh
    leftist sectarian tendency
    chủ nghĩa biệt phái
    sectarianism

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X