• Thông dụng

    Động từ.

    To let slip down, to let slip out
    buột tay đánh rơi cái chén
    to let a cup slip down from one's hand
    buột ra một tiếng sủa
    to let an oath slip out
    To slip off, to slip out

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X