• Thông dụng

    Động từ

    To revolutionize
    cách mạng hoá tưởng
    to revolutionize ideology, to revolutionize one's thinking
    cuộc chiến đấu quyết liệt thúc đẩy quá trình cách mạng hoá quần chúng
    the fierce fighting speeded up the revolutionization of the masses

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X