• Thông dụng

    First, the first thing.
    Uống chè cái đã rồi hãy bắt đầu
    Let's have some tea first, then set about the job.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X