-
Câu lệnh điều khiển
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
control statement
- câu lệnh điều khiển chuyển mạch
- switch control statement
- câu lệnh điều khiển công việc
- JCS (jobcontrol statement)
- câu lệnh điều khiển công việc
- job control statement (JCS)
- câu lệnh điều khiển thao tác
- operation control statement
- câu lệnh điều khiển tiện ích
- utility control statement
- câu lệnh điều khiển ứng dụng
- application control statement
control tag
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ