• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    capacity loading

    Giải thích VN: Mức độ một hệ thống thể hoạt động năng [[suất. ]]

    Giải thích EN: The degree to which a system is operated at capacity.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X