• Thông dụng

    Danh từ

    Hem, rim, edge
    cạp rổ
    the rim on a basket
    cạp quần
    the upper hem of a pair of trousers, the belt of a pair of trousers

    Động từ

    To hem, to rim, to embank
    cạp lại cái
    to put a new rim on a basket
    cạp bờ ao
    to embank a pond
    To gnaw into

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X