• Thông dụng

    Động từ

    To improve
    cải tiến quản nghiệp
    to improve the management of enterprise
    dùng công cụ cải tiến
    to make use of improved tools
    xe cải tiến
    an improved handcart (fitted with ball bearings)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    develop
    enhancements

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    advance
    innovation
    sản phẩm cải tiến
    innovation generating product
    reform
    upgrade

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X