• Thông dụng

    Động từ

    To send an emergency dispatch to, to notify immediately
    tin giặc xâm phạm bờ cõi được cấp báo về kinh đô
    the transgression on the frontiers by aggressors was reported in an emergency dispatch to the capital

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    alarm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    intensity of storm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X