• Thông dụng

    Động từ & tính từ

    (To be) completely wrapped up in (some work)
    cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệm
    to be completely wrapped up in one's work in the laboratory
    cặm cụi tháo lắp cái máy
    to be completely wrapped up in dismantling and reassembling a machine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X