• Thông dụng

    *

    To clang
    xe lăn cọc cạch trên đường đá
    the ox-cart clanged along on the stone-paved road

    Tính từ

    Unmatched (pair)
    đôi guốc cọc cạch
    an unmatched pair of clogs
    Cranky
    chiếc xe đạp cọc cạch
    a cranky bicycle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X