• Thông dụng

    *

    (dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) Dull
    đỏ cạch
    dull red

    Động từ

    To give up (vì sợ hoặc vì ghét)
    cạch đến già
    to give up for all the rest of one's life
    To clatter
    cạch một cái xuống bàn
    to give a clattering knock on the table
    đục đẽo cành cạch cả ngày
    to make a continuous clatter the whole day with one's chiselling and whittling

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X