• Thông dụng

    Động từ

    To intervene, to interfere
    thấy chuyện bất bình thì phải can thiệp
    to feel bound to intervene and redress some injustice
    can thiệp trang
    armed intervention

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    interpose

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    interfere
    mediation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X