• Thông dụng

    Danh từ
    Walking-stick
    Heaven's stem
    Can

    Động từ

    To lengthen, to broaden (cloth, paper) with bits of same material
    can thêm một gấu áo
    to lengthen a dress by a hemfold breadth, to lower the hemline by a hemfold breadth
    To advise (someone) against doing something; to dissuade (someone) from doing something; to restrain
    thấy đám xát nhảy vào can cả đôi bên
    to jump into a scuffle and restrain both sides
    anh đừng đánh tôi can anh
    I advise you against beating him; don't beat him, please
    can ai đừng làm việc
    to dissuade someone from doing something
    (dùng trước gì, chỉ trong câu nghi vấn hoặc phủ định) To have something to do with, to be affected in some way by
    việc đó chẳng can đến anh
    that has nothing to do with you, that is no business of yours
    nhà cháy nhưng người không can
    the house was burned down, but no one was harmed
    can chi sợ
    no need to be afraid
    To be guilty of
    can tội tham ô bị xử
    to be sentenced to imprisonment, being guilty of embezzlement

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    calk

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    liberate
    square of a number

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    fecula

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    calk
    calking
    trace
    fang
    handgrip
    hilt
    holder
    knurl
    laminate
    milling
    roll
    rolled lead
    rolling
    shank
    stock
    tag
    tail end
    tang
    weighing
    arm
    beam
    girder
    handgrip
    handle
    lever
    lever brake
    mandrel tool
    necessary
    need
    outrigger
    require
    rod
    sett
    shaft
    shoot
    support
    blocking
    inhibit
    inhibitory
    lock
    fleet
    bound
    limit
    margin
    attal
    attle
    cake
    dross
    lacquer deposit
    leavings
    mud
    residuum
    settling
    slime
    slurry
    tag
    total solid
    waste

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    mill
    shaft
    balance
    scale
    need
    require
    picket
    deposit
    bottom
    cloud
    feculae
    feculence
    fur
    lees
    refuse
    residual
    residuum
    scale
    sediment
    slime
    sludge
    stillage
    vinasse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X