• Thông dụng

    Tính từ

    High-ranking, high-grade, high-class
    cán bộ cao cấp
    high-ranking cadres
    lớp kỹ thuật cao cấp
    a higher technical course
    hàng cao cấp
    high-grade goods

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    advanced

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    senior
    up-market

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X