• Thông dụng

    Tính từ

    Fixed
    em nhìn chòng chọc vào đồ chơi trong tủ kính
    the little boy looked fixedly at the the toys in the shop window, the little boy stared at the toys in the shop window

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X