• Thông dụng

    Động từ

    To play
    trẻ con chơi ngoài sân
    the children played in the yard
    dễ như chơi
    like child's play
    chơi bài
    to play cards
    chơi đàn piano
    to play piano
    chơi bóng tròn
    to play football
    chơi cho một vố đau
    to play a bad trick on someone
    chơi khăm
    to play a nasty trick
    khách làng chơi
    play-boys
    To collect, to keep as a hobby
    chơi tem
    to collect stamps
    chơi vàng
    to keep gold fish as a hobby
    To be friends with, to take company with, to frequent
    chơi thân với nhau từ nhỏ
    they have been good friends from children
    To do something in play
    nói chơi
    to say (something) in play
    To take part in
    chơi họ
    to take part in a tontine
    To be well
    chịu chơi không ốm như độ trước
    baby is well, no longer sick like in these past months
    chơi với lửa
    to play with the fire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X