• Thông dụng

    Động từ

    To poke, to thrust, to prick
    chọc than
    to poke a stove
    chọc tổ ong
    to poke at a beehive
    chọc thủng vòng vây
    to thrust through the enemy encirclement
    chọc lỗ trên mặt đất
    to prick holes in the ground
    chọc quả bưởi
    to thrust down a pomelo
    To irritate, to rouse
    bị chọc đến phát khóc
    to be roused to tears
    nhà chọc trời
    a skyscraper
    chọc gậy bánh xe
    to put a spoke in someone's wheel
    đâm bị thóc chọc bị gạo
    to set both sides by the ears

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    prod

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X