• Thông dụng

    Động từ.

    To correct, to dress, to reorganize
    chấn chỉnh hàng ngũ
    to dress the ranks of one's troops, to reorganize one's ranks
    chấn chỉnh củng cố tổ chức
    to reorganize and strengthen an organization
    chấn chỉnh lề lối làm việc
    to correct one's style of work

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X