• Thông dụng

    Tính từ.

    Close
    phối hợp chặt chẽ
    to coordinate closely
    đoàn kết chặt chẽ
    close solidarity
    sự lãnh đạo chặt chẽ
    close leadership
    quản thị trường chặt chẽ
    close control of the market

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X