• Thông dụng

    Động từ

    To choke, to block, to strangle
    chẹt cổ
    to choke the throat, to strangle
    chẹt lối đi
    to block the way
    đế quốc bóp chẹt công nghiệp của nước thuộc địa
    imperialism strangled the industry of colonial countries
    To run over
    ô chẹt người
    a car ran over a person
    Như bắt chẹt

    Tính từ

    Close-fitting
    quần chẹt ống
    close-fitting trousers

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X