• Thông dụng

    Tính từ

    Slanted, a little oblique
    chếch về bên trái một chút
    a little slanted toward the left

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    oblique
    misalign

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    biased
    số chệch
    biased exponent
    sự lấy mẫu chệch
    biased sampling
    ước lượng chệch
    biased estimator

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bias

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X