• Thông dụng

    Động từ

    To be slanted, to be off
    ngậm tẩu thuốc chệch sang một bên mép
    to hold a pipe slanted to one side of one's mouth
    bắn chệch mục tiêu
    to fire off the mark, to fire wide of the mark
    đi chệch đường lối
    to be off the line, not to keep to the line (policy)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X