• Thông dụng

    Động từ

    To cross
    sang sông
    to cross a river
    To come to
    sang nhà tôi chơi
    come to my place with me
    To hand over, to transfer

    Trạng ngữ

    On, into, on to, aside
    chuyển sang vấn đề khác
    to go on to another problem

    Tính từ

    Expensive, luxurious
    quần áo sang
    luxurious clothes
    hạng sang
    first-rate ticket,first-class ticket

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X