• Thông dụng

    Động từ

    To command, to conduct, to direct
    chỉ huy cuộc hành quân
    to command a march
    chỉ huy một đại đội
    to command a company
    chỉ huy dàn nhạc giao hưởng
    to conduct a symphony orchestra
    ban chỉ huy công trường
    the management of a construction site

    Danh từ

    Commander, commanding officer, conductor, director

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    monitor

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    leader

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    direction
    handle
    lead
    manage
    rule

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X