• Thông dụng

    Danh từ

    Index
    chỉ số phát triển công nghiệp
    the indices of industrial development
    chỉ số vật giá bán lẻ
    the indices of retail prices
    chỉ số căn
    index of radicals

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    back matter
    characteristic
    factor
    indicator
    indicial
    reading
    reading indication
    scale division

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    index
    index number
    indication

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X