• Thông dụng

    Động từ

    To dress, to reorganize, to set right
    chỉnh đốn hàng ngũ
    to dress the ranks
    chỉnh đốn tổ chức
    to reorganize (an office...)
    chỉnh đốn tưởng
    to set right wrong ideology

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    re-establish
    re-establishment
    sự khôi phục, chỉnh đốn tiền tệ
    re-establishment of currency
    reorganization
    trái khoán chỉnh đốn, cải tổ
    reorganization bond
    trùng tu chỉnh đốn
    reconstruction and reorganization
    reorganize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X