• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    fire resistant
    tấm chống cháy
    fire-resistant cladding sheet
    flameproof
    giấy chống cháy
    flameproof paper
    quần áo chống cháy
    flameproof clothing
    động chống cháy
    flameproof motor
    flame-resistant
    flame-resisting

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X