• Thông dụng

    Neat, tidy.
    Đồ đạc sắp xếp gọn
    Neatly arranged furniture.
    Whode, entire, complete.
    Ăn hết gọn nồi cơm
    To finish a whole pot of rice.
    Gòn gọn láy ý giãm
    Rather neat, rather tidy.
    Nhà dọn đã gòn gọn
    Complete for the time being.
    Việc dọn nhà đã gòn gọn
    ��The moving into the new house is coomplete fffor the time being.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X