• Thông dụng

    *
    chát
    chát

    Tính từ

    (nói về giọng nói) Jangling
    giọng chan chát
    a jangling voice
    mắng chan chát vào mặt
    to lash out at somebody in a jangling voice
    (nói về văn chương đối nhau) Perfectly symmetrical (idea for idea, word for word)
    hai câu thơ đối nhau chan chát
    two perfectly symmetrical verses

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X