• Thông dụng

    *

    Clang
    đập đánh chát một cái
    to hit with a clang
    tiếng búa đập trên đe nghe chan chát
    the hammer strikes the anvil with a series of loud clangs

    Tính từ.

    Acrid
    quả chuối xanh chát
    the green banana tastes pretty acrid
    chuối chát
    green banana (used as vegetable)
    rượu chát
    red grape wine
    chan chát
    rather acrid
    (nói về âm thanh) Clanging
    súng nổ chát tai
    guns clanged deafeningly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X