• Thông dụng

    Tính từ

    Shocked into a daze (blindness, deafness..)
    tiếng nổ nghe choáng tai
    the explosion shocked his ears into deafness (deafened his ears)
    choáng mắt
    to have one's eyes shocked blind (blinded)
    choáng người khi biết tin dữ
    the bad news shocked him into a daze (dazed him)
    Swanky
    xe mới sơn trông thật choáng
    the car looked swanky in its new coat of paint

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X