• Thông dụng

    Động từ

    To hold absolute authority, to rule as an autocrat
    chế độ quân chủ chuyên chế
    absolute monarchy
    sự chuyên chế của vua chúa
    the autocracy of kings

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    arbitrary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X