• Thông dụng

    Danh từ.
    cable.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bable
    backstay cable
    becket
    cable
    cable sling
    connecting wire
    line
    rope
    ropeway
    sling
    strand
    subway
    wire reinforcement
    wire rope

    Giải thích VN: Một dây cáp thép bao gồm nhiều sợi dây thép xoắn quấn quanh một [[trục. ]]

    Giải thích EN: Steel rope consisting of strands of twisted steel wires wound about a central core.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X